Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
变色 biến sắc
•
變色 biến sắc
1
/2
变色
biến sắc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. biến màu
2. thay đổi sắc mặt
3. biến đổi
Bình luận
0
變色
biến sắc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. biến màu
2. thay đổi sắc mặt
3. biến đổi
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biên sầu - 邊愁
(
Thôi Thực
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Hiệt thử phú - 黠鼠賦
(
Tô Thức
)
•
Tam Nguyên lý - 三元里
(
Trương Duy Bình
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 07 - 蘇台竹枝詞其七
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
Bình luận
0